Sở GD & ĐT nghệ an đề thi thử đại học năm học 2008 2009
Trờng THPT hoàng mai
lớp : 12A
3
M Đề 357 Cõu 1:
.
Mch
chn
súng
mt
radio
gm
L
=
2
(
à
cỏc
súng
in
t
cú
bc
súng
t
18
(m)
n
240
(m)
thỡ
in
10
F
C
8.10
8
F
C. 4,5.10
12
F
C
8.10
10
F
on AB =1m l
A. 10 im B. 20 im C. 5 im D. 11 im
Cõu 5: t hiu in th
120 2 sin100 (V)
u t
=
vo hai u on mch gm in tr R = 30
v t in
cú in dung
3
10
4
C F
à
= m
c n
i ti
p. C
ng
dũng
i
= + D.
53
0,24 2 sin(100 )( )
180
i t A
= +
Cõu 6:
M
t v
t dao
ng
i
u ho theo ph
ng trỡnh: x = 10 sin (
2
4
+t ) cm. C
u ho theo ph
ng
ng. Chi
u di t
nhiờn c
a lũ xo
l l
o
=30cm. L
y g=10m/s
2
. Khi lũ xo cú chi
u di 28cm thỡ v
n t
c b
ng khụng v lỳc
ú l
c
c
1
=0,5
à
m v
2
=0,6
à
m vo hai khe Iõng cỏch nhau 2mm,
mn cỏch hai khe 2m. Cụng th
c xỏc
nh to
c
a nh
ng võn sỏng cú mu gi
ng võn trung tõm l (k
nguyờn)
A. x = 5k(mm) B. x = 4k(mm) C. x = 3k(mm) D. x = 2k(mm)
Cõu 9:
Trong m
t S
1
S
2
= 0,3mm, kho
ng cỏch hai khe
n mn quan sỏt 2m . Võn t
i g
n
võn trung tõm nh
t cỏch võn trung tõm m
t kho
ng l
A. 6 mm B. 4mm C. 8mm D.
mm2
Cõu 10: Cho ph
n
ng h
t nhõn:
2
( )
MeV
c
n
ng l
ng t
a ra t
ph
n
ng trờn l :
A. 18,06(MeV) B. 38,72(MeV) C. 16,08(MeV) D. 20,6 (MeV)
Cõu 11
: M
t ngu
n súng c
dao
ng v
c truy
n súng l
A. 50m/s B. 200m/s C. 150m/s D. 100m/s
Cõu 12:
M
t con l
c lũ xo
t n
m ngang g
m v
t m=1kg v lũ xo cú
c
ng k=100N/m. T
v
trớ cõn
b
ng truy
cõn b
ng 5cm v
ang chuy
n
ng v
v
trớ cõn b
ng theo chi
u d
ng. Ph
ng trỡnh dao
ng c
a v
t l
A. x = 5sin(
6
10
82,8.10
m
B.
10
75,5.10
m
C.
12
75,5.10
m
D.
12
82,8.10
m
Cõu 14
: Trong m
ch dao
ng t
i, hi
u
i
n th
hai
u t
i
n l u thỡ:
A.
222
0
u
L
C
iI =
B.
222
0
u
C
no trong cỏc b
c x
sau
õy?
A. B
c x
nhỡn th
y B. Tia t
ngo
i C. Tia R
nghen D. Tia h
ng ngo
i
Cõu 16
: Trong thớ nghi
m giao thoa ỏnh sỏng
D. i/(n-1)
Cõu 17
: M
t con l
c lũ xo dao
ng
i
u ho . N
u t
ng
c
ng lũ xo lờn 2 l
n v gi
m kh
i l
ng
n
Cõu 18
: M
t ch
t phúng x
cú kh
i l
ng m
0
, chu kỡ bỏn ró T. H
i sau th
i gian t = 4T thỡ kh
i l
ng b
phõn ró l:
A.
0
32
m
ng giao thoa th
y trờn
o
n
AB cú 5
i
m dao
ng v
i biờn
c
c
i (k
c
A v B). S
i
c
p c
a m
t mỏy bi
n th
cú 1000 vũng. T
thụng xoay chi
u trong lừi bi
n th
cú t
n
s
50Hz v giỏ tr
c
c
i l 0,5mWb. Su
i
u ho, khi v
t cú li
x
1
=4cm thỡ v
n t
c
1
40 3 /
v cm s
=
; khi v
t cú li
2
4 2
x cm
=
thỡ v
n t
Co
có khối lợng 55,940u .Cho
1,0073
P
m u
=
,
1,0087
n
m u
=
2
1 931,5
MeV
u
c
=
. Năng
lợng liên kết riêng của hạt
60
27
Co
là:
A.
54,4MeV
B.
i
a 3 v
ch quang ph
. Khi b
kớch thớch electron trong nguyờn t
H
ó chuy
n sang qu
o:A. O
B. N C. L D. M
Cõu 24
:
Radi phóng xạ an pha có chu kì bán r là 138 ngày. Một mẫu Radi có khối lợng là 2g. Sau 690
ngày, lợng chất đ phân r có giá trị nào?
A. 0,0625g
B. 1,25 g
C. 1,9375 g
m
sỏng
t
B cho
nh
C; v
trớ c
a th
u kớnh l
A. gi
a BC B. ngoi AC, g
n C C. gi
a AB D. ngoi AC, g
n A
Cõu 26
:
t hi
1
,hi
u
i
n th
hi
u d
ng
hai
u
i
n tr
R b
ng
hai
u t
i
n
ng th
i hai b
c x
cú b
c súng l
n l
t l
1
v
2
(
1
<
2
).Bi
l U
1
, khi
chi
u b
c x
2
l U
2
.
dũng quang
i
n b
tri
t tiờu khi chi
u
ng th
2
C. U = U
1
D. U = U
1
+U
2
Cõu 28
: Trong m
ch
i
n xoay chi
u m
c n
i ti
p g
m t
i
m
c n
i ti
p. C
ng
dũng
i
n i v hi
u
i
n th
u
hai
u
o
v C
X
Cõu 29:
Chi
u vo cat
t c
a 1 t
bo quang
i
n ỏnh sỏng
n s
c cú = 0,42(àm),
tri
t tiờu dũng
quang
i
n ta ph
ch dao
ng LC
ang th
c hi
n dao
ng
i
n t
t
do,
i
n tớch c
c
i trờn b
n t
a súng
i
n t
m m
ch
ny phỏt ra l
A. 180m B. 120m C. 30m D. 90m
Cõu 31:
.
t vo hai
u
o
n m
ch RLC khụng phõn nhỏnh hi
u
i
n th
ng u =100sin(
)
2
100
t
(V). Bi
u
th
c hi
u
i
n th
gi
a hai
u cu
n dõy thu
n c
L
=100sin(
)
2
100
+t
(V)
Câu 32
:
Kết luận nào sau đây về bản chất của các tia phóng xạ không đúng ?
A.
Tia
là dòng hạt nhân nguyên tử
B.
Tia
là dòng hạt mang điện
C.
Tia
sóng điện từ
c
a ph
n t
M l 2cm, v
y lỳc t + 6 (s) li
c
a M l
A. -2cm B. 3cm C. -3cm D. 2cm
Cõu 34: Chi
u ỏnh sỏng tr
ng (0,4
à
m-0,75
à
m) vo khe S trong thớ nghi
m giao thoa Iõng, kho
ng cỏch t
hai ngu
ng cú d
ng q = Q
0
sin
t
. C
ng
dũng
i
n trong cu
n
dõy cú d
ng
A. i =
)sin(
0
+
tQ
B. i =
0
=
4sin( )
2
t
cm .Biết ở thời điểm t li độ của M là 3cm , vậy lúc t + 6 s li độ
của M là :
A.
-
3cm
B.
2cm
C.
3cm
D.
-
2cm
Cõu 37:
t vo hai
0
n 0,02 s c
ng
dũng
i
n cú giỏ tr
b
ng
2
3
0
I
vo nh
ng th
i
i
m
A.
n h
n tia h
ng
ngo
i
ngoi.
C. Tia Rnghen cú kh nng õm xuyờn.D.Tia Rnghen khụng b lch hng i trong in
trng v t trng.
Cõu 39: . M
t con l
c lũ xo
t n
m ngang g
m v
t m v lũ xo cú
c
ng k=100N/m. Kớch thớch
o
n m
ch RLC n
i ti
p cú R = 10
, cu
n dõy thu
n c
m cú
1
10
L H
=
, t
cú
i
hi
u
i
n th
2
u m
ch cựng pha v
i hi
u
i
n th
hai
u
i
4
10
C F
=
D.
3
10
2
C F
=
Cõu 41:
M
t
ng r
nghen cú hi
u
i
n th
C. 3.46.10
-10
m D. 6,21.10
-10
m
Cõu 42:
Để đo chu kì bán r của chất phóng xạ, ngời ta dùng máy đếm xung. Bắt đầu đếm từ t
0
= 0 đến
t
1
= 2h, máy đếm đợc X
1
xung , đến t
2
= 6h máy đếm đợc X
2
=2,3.X
1
. Chu kì bán r của chất phóng xạ đó
là:
A. 4h 30 phút 9s
B. 4h 2phút 33s
C. 4h 42phút 33s
D. 4h 12phút 3s
Cõu 43
u th
c hi
u
i
n th
hai
u t
C cú d
ng u =100sin(
)
2
100
t
(V). Bi
u
th
c hi
=100sin( )
2
100
π
π
−t (V) D. u
R
=100
2
sin(
)
2
100
π
π
−
t
(V)
Câu 44:
M
ộ
t h
ộ
p kín ch
ứ
a hai trong ba ph
ầ
n t
ử
ộ
t góc
ϕ
v
ớ
i : 0<
ϕ
<
2
π
. H
ộ
p kín
đ
ó g
ồ
m
A.Cu
ộ
n thu
ầ
n c
ả
m m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p v
ầ
n
c
ả
m
C.
đ
i
ệ
n tr
ở
R m
ắ
c n
ố
i ti
ế
p v
ớ
i t
ụ
đ
i
ệ
n D. Cu
ộ
n thu
ầ
đ
i
ệ
n t
ừ
,
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng và t
ừ
tr
ườ
ng luôn dao
độ
ng theo hai h
ướ
ng vuông góc v
ớ
i nhau nên
chúng vuông pha nhau
B. Trong sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
,
ế
n
D. Sóng
đ
i
ệ
n t
ừ
là s
ự
lan truy
ề
n c
ủ
a
đ
i
ệ
n tr
ườ
ng bi
ế
n thiên và t
ừ
tr
ườ
ng bi
ế
n thiên trong không gian theo
th
C
= 2R. K
ế
t lu
ậ
n nào
sau
đ
ây
đ
úng
A. Hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
luôn nhanh pha h
ơ
n c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n là
i
ệ
n th
ế
và c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
ệ
n cùng pha D. Hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
luôn
nhanh pha h
ơ
n c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i
π
−
t
cm;
x
2
= 5sin(
)
2
π
π
−t
cm .Dao
độ
ng t
ổ
ng h
ợ
p c
ủ
a hai dao
độ
ng này có biên
độ
A. 10cm B. 5
3
cm C. 5 cm
D. 5
2
cm
ườ
ng
độ
chùm sáng, gi
ả
m b
ướ
c sóng ánh sáng kích thích
C. gi
ữ
nguyên c
ườ
ng
độ
chùm sáng, t
ă
ng b
ướ
c sóng ánh sáng kích thích
D. t
ă
ng hi
ệ
u
đ
i
ệ
n th
ế
gi
i v
ớ
i các h
ạ
t nhân có phóng x
ạ
α
?
A.H
ạ
t nhân
238
92
U
và h
ạ
t nhân
230
90
Th
. B.H
ạ
t nhân
238
92
U
và h
ạ
t nhân
27
Co
có kh
ố
i l
ượ
ng là 59,940(u), bi
ế
t kh
ố
i l
ượ
ng proton: 1,0073(u), kh
ố
i l
ượ
ng n
ơ
tron
là 1,0087(u), n
ă
ng l
ượ
ng liên k
ế
t riêng c
ủ
a h
ạ
t nhân