Tài liệu Một số phương pháp giải nhanh bài tập trắc nghiệm THPT - Pdf 96

M t s ph ng pháp gi i nhanh bài t p tr c nghi m THPTộ ố ươ ả ậ ắ ệ
Đ gi i nhanh các bài t p tr c nghi m trong tr ng trình THPT đòi h i h c sinhể ả ậ ắ ệ ươ ỏ ọ
không nh ng n m rõ b n ch t hoá h c, k năng tính, n m đ c ph ng phápữ ắ ả ấ ọ ỹ ắ ượ ươ
gi i đ c tr ng cho m i th lo i bài t p, mà còn đòi h i h c sinh ph i nhanhả ặ ư ỗ ể ạ ậ ỏ ọ ả
nh n ra các cách gi i nhanh đi t i k t qu d a vào các m i liên h toán hoá h c,ậ ả ớ ế ả ự ố ệ ọ
các đ nh lu t trong hoá h c. Ngoài các cách gi i thông th ng c n có nh ngị ậ ọ ả ườ ầ ữ
ph ng pháp gi i nhanh có tác d ng trong vi c rèn luy n t duy cho h c sinh,ươ ả ụ ệ ệ ư ọ
phát tri n năng l c trí tu cho h c sinh. Có r t nhi u cách đ gi i nhanh bài t pể ự ệ ọ ấ ề ể ả ậ
hoá h c, tuỳ theo m i d ng bài t p và m i th lo i bài t p.ọ ỗ ạ ậ ỗ ể ạ ậ
Tôi đ a ra m t s cách gi i nhanh m t s d ng bài t p hoá h c trong tr ngư ộ ố ả ộ ố ạ ậ ọ ươ
trình ph thông đ các b n và các em h c sinh tham kh o.ổ ể ạ ọ ả
D ng m t: d a vào đ nh lu t b o toàn kh i l ng, theo t l mol k tạ ộ ự ị ậ ả ố ượ ỷ ệ ế
h p gi a các nguyên t ;ợ ữ ử
Ví d 1ụ : Khi cho 10,4 gam h n h p các oxit CuO, MgO, Feỗ ợ
2
O
3
tác d ng v a đụ ừ ủ
v i 300 ml dung d ch HCl 1M thu đ c dung d ch A. Cô c n dung d ch A thuớ ị ượ ị ạ ị
đ c m gam mu i khan. Giá tr m là:ượ ố ị
A. 15,68 gam B. 18,65 gam C. 16,58 gam D. 18,61 gam
Cách nh m:ẩ
Ta th y r ng khi cho h n h p các oxit tác d ng v i dung d ch HCl t o thànhấ ằ ỗ ợ ụ ớ ị ạ
mu i cloruaố
O
2-

+ 2H
+
> H
2

2
O
3,
, Fe
3
O
4
) kh hoàn toàn h n h pử ỗ ợ
oxit trên c n v a đ V lít CO (đktc) thu đ c 33,6 gam Fe kim lo i. Giá tr V là:ầ ừ ủ ượ ạ ị
A. 17,92 lit B. 16,8 lit C. 12,4 lit D. K t qu khác.ế ả
Cách nh m:ẩ
Ta th y phân t CO k t h p 1 nguyên t oxi t o nên 1 phân t COấ ử ế ợ ử ạ ử
2
theo s đ :ơ ồ
CO + O > CO
2
Ta có: m
O
= m
h n h p oxitỗ ợ
– m
Fe
= 46,4 – 33,6 =12,8 (gam)
===> nCO = n
O =
12,8
=
0,8 (mol)
16
do đó V

+ O > H
2
O
trong oxit
n
O
= n
H2

=
16,8
=
0,75 mol ==> mO = 0,75 x 16 = 12 gam
22,4
Theo t l : ỷ ệ m
Fe

=
56x
=
40 -12 = 28 ==> x = 2
m
O
16y 12 12 y 3
==> Đáp án C là đáp án đúng.
Ví d 4:ụ Hoà tan hoàn toàn 17,2 gam h n h p Ag, Cu trong dung d ch Hỗ ợ ị
2
SO
4
đ cặ

2- = n
SO
4 2
==> m
mu i ố
= m
kim lo iạ
+ m
SO4
2- = 17,2 + 96 x 0,15 = 31,6 gam.
Đáp án đúng là đáp án C
* Nh n xét: Không ph thu c vào hoá tr kim lo iậ ụ ộ ị ạ
T ng t khi cho h n h p kim lo i tác d ng v i axit HNOươ ự ỗ ợ ạ ụ ớ
3
ta cũng nh n xétậ
t ng t theo ph ng trình ph n ng chung (Ch áp d ng khi thu đ c s nươ ự ươ ả ứ ỉ ụ ượ ả
ph m khí là m t s n ph m duy nh t).ẩ ộ ả ẩ ấ
Ví d 5:ụ Hoà tan hoàn toàn h n h p g m 0,3 mol Fe; 0,1 mol Feỗ ợ ồ
3
O
4
; 0,1 mol FeS
2
vào dung d ch Hị
2
SO
4
đ c nóng d thu đ c dung d ch A. Cho dung d ch NaOHặ ư ượ ị ị
d vào dung d ch A thu đ c k t t a B. L c k t t a, r a s ch, s y khô, nungư ị ượ ế ủ ọ ế ủ ử ạ ấ
đ n kh i l ng không đ i thu đ c m gam ch t r n. m có giá tr là:ế ố ượ ổ ượ ấ ắ ị

Ví d 6: Tính kh i l ng qu ng pirit ch a 75% FeSụ ố ượ ặ ứ
2
(Còn l i là t p ch t tr )ạ ạ ấ ơ
c n dùng đ đi u ch 1 t n dung d ch Hầ ể ề ế ấ ị
2
SO
4
98% ( hi u su t quá trình đi u chệ ấ ề ế
H
2
SO
4
là 80%)?
a. 1,28 t nấ b. 1 t nấ c. 1,05 t nấ d. k t qu khácế ả
N u vi t đ y đ ph ng trình hoá h c thì cách gi i bài toán tr nên ph c t p.ế ế ầ ủ ươ ọ ả ở ứ ạ
tuy nhiên đ gi i nhanh ta l p s đ ( d a trên toàn b l ng S trong FeSể ả ậ ơ ồ ự ộ ượ
2

trong axit)
FeS
2
> 2H
2
SO
4
120 g 2x98 g
Kh i l ng FeSố ượ
2
c n dùng là: ầ
0,98.120.100

2
O
3
c n v aầ ừ
đ 2,24 lít khí CO (đktc). tính kh i l ng Fe thu đ c?ủ ố ượ ượ
a. 15 g. b. 16 g. c. 18 g. d. K t qu khác.ế ả
Ví d 10: M t l ng qu ng A ch a 73% Caụ ộ ượ ặ ứ
3
(PO
4
)
2
; 1% SiO
2
; còn l i là CaCOạ
3
.
Kh i l ng qu ng A đ đi u ch 1 kg Hố ượ ặ ể ề ế
3
PO
4
60% là( gi s hi u su t quá trìnhả ử ệ ấ
là100%):
a. 1,1 Kg b. 1,4 Kg c. 1,3 Kg d. 1,5 Kg
D ng 2: Cách làm nhanh m t s bài t p tính pH c a dung d ch:ạ ộ ố ậ ủ ị
Đ làm bài t p tr c nghi m nhanh pH các b n c n l u ý: ể ậ ắ ệ ạ ầ ư
pH = - lg[H
+
]; N u [Hế
+

-11
= 10
-3
N u N u pH <7 : Môi tr ng axit, n u không tính đ n s phân ly c a Hế ế ườ ế ế ự ủ
2
O ta
ph i tính theo n ng đ Hả ồ ộ
+

Ví d : Cho dung d ch có pH = 3 ta hi u trong dung d ch có [Hụ ị ể ị
+
]
v y [Hậ
+
]= 10
-3

Đ i v i ph n ng x y ra gi a dung d ch axit m nh và dung d ch baz m nhố ớ ả ứ ả ữ ị ạ ị ơ ạ
Ta có ph ng trình ion thu g n: ươ ọ
H
+
+ OH
-


H
2
O
Đ làm nhanh bài t p các b n c n l u ý:ể ậ ạ ầ ư
+ Đ c k bài toán xem dung d ch sau khi ph n ng có môi tr ng axit hay baz ,ọ ỹ ị ả ứ ườ ơ

Mol ph n ng: x xả ứ
Mol sau p : 0 (y - x ) ư
Ta thi t l p m i quan h đ nh l ng gi a gi thi t và d ki n bài toán t đó tìmế ậ ố ệ ị ượ ữ ả ế ữ ệ ừ
ra k t qu đúng.ế ả
+ N u bài toán cho pha loãng dung d ch thì các b n l u ý:ế ị ạ ư
S mol Hố
+
ho c s mol OHặ ố
-
đ c b o toàn còn th tích dung d ch có tính c ngượ ả ể ị ộ
tính.
+ Đ i v i bài toán liên quan đ n s phân ly c a dung d ch axit y u ho c bazố ớ ế ự ủ ị ế ặ ơ
y u ta c n chú ý đ n đ đi n ly, h ng s phân ly ( đ i v i ch ng trình THPTế ầ ế ộ ệ ằ ố ố ớ ươ
không đ c p đ n s phân ly c a n c).ề ậ ế ự ủ ướ
M t s ví d áp d ng:ộ ố ụ ụ
D ng pha tr n dung d ch không có ph n ng hoá hoc:ạ ộ ị ả ứ
Ví d 1: Giá tr pH c a dung d ch KOH 0,0001M là:ụ ị ủ ị
a. a. 13 b. b. 12 c. c. 10 d. d. 8
Gi i:ả
N ng đ OHồ ộ
-
= C
M
KOH = 10
-4
==> [H
+
] = 10
-14
/[OH

[H
+
] sau pha tr n = 0,005 / 0,5 = 0,01 M v y pH = 2 ộ ậ đáp án b
Ví d 3: Dung d ch HCl có pH = 2 c n pha loãng dung d ch axit này b ng Hụ ị ầ ị ằ
2
O
bao nhiêu l n đ thu đ c dung d ch có pH = 4?ầ ể ượ ị
a. a. 10 l nầ b. b. 99 l nầ c. c. 101 l nầ d. d. 100 l nầ
Gi i: Ta có pH = 2 v y [Hả ậ
+
] = 10
-2
: khi pha loãng s mol Hố
+
không thay đ iổ
G i th tích dung d ch HCl là V lít; th tích n c pha tr n là V’ lítọ ể ị ể ướ ộ
s mol Hố
+
= 10
-2
V mol
dung d ch có pH = 4 v y [Hị ậ
+
] = 10
-4
; s mol Hố
+
= 10
-4
(V+ V’)mol

2,52
Gi i:ả axit axetic có n ng đ mol 0,2M, á = 0,0095ồ ộ
Ph ng trình đi n ly: ươ ệ
CH
3
COOH > CH
3
COO
-
+ H
+
0,2x0,0095 0,2x0,0095
[H
+
] = 0,2x0,0095 = 0,0019 = 1,9.10
-3
pH = - lg[H
+
] = - lg[1,9.10
-3
] = 2,72 đáp án b

D ng pha tr n dung d ch có ph n ng hoá hoc:ạ ộ ị ả ứ
Ví d 5: Tr n l n 400 ml dung d ch NaOH 0,625M v i 100 ml dung d ch HCl 2Mụ ộ ẫ ị ớ ị
đ c dung d ch X. Giá tr pH c a dung d ch X là:ượ ị ị ủ ị
a. a. 14 b. b. 13 c. c. 3 d. d. 2

Gi i: NaOH > Naả
+
+ OH

] = 10
-13
V y pH = 13. ậ Đáp án a
Ví d 6: Th tích dung d ch Hụ ể ị
2
SO
4
có pH = 2 c n đ trung hoà 200 ml dung d chầ ể ị
KOH 0,2 M là:
a. a. 4000 ml b. b. 5000 ml c. c. 8000 ml d. d. 1000 ml
Gi i: S mol KOH = 0,2x0,2=0,04 molả ố
KOH > K
+
+ OH
-
0,04 mol 0,04 mol
Ph n ng trung hoà: Hả ứ
+
+ OH
-


H
2
O
0,04 mol 0,04 mol
H
2
SO
4

-13
==> [OH
-
] = 10
-14
/ 10
-13
= 10
-1
n
OH-
= 2,75 x 10
-1
= 0,275 mol
Dung d ch B có [Hị
+
] = 10
-1
==> n
H+
= 2,25 x 10
-1
= 0,225 mol
Ph ng trình ion: Hươ
+
+ OH
-


H

H
2
SO
4
> 2H
+
+ SO
4
2-
0,0125 mol 0,025 mol
T ng s mol Hổ ố
+
= 0,025 +0,025 = 0,05 mol
Th tích dung d ch sau pha tr n = 0,5 lít pH = 12 v y [OHể ị ộ ậ
-
] = 10
-14
/ 10
-12
= 10
-2
n
OH- dư
= 0,5x 10
-2
= 0,005 mol
NaOH > Na
+
+ OH
-

c a a là:ủ
a. a. 0,05M b. b. 0,3M c. c. 0,25M d. d. 0,5M
Gi i: : HCl > Hả
+
+ Cl
-
0,5V mol 0,5V mol
H
2
SO
4
> 2H
+
+ SO
4
2-
0,25V mol 0,5V mol
T ng s mol Hổ ố
+
= 0,5V +0,5V = V mol
NaOH > Na
+
+ OH
-
0,5V mol 0,5V mol
Ba(OH)
2
> Ba
2+
+ 2OH

a. a. 9/11 b. b. 11/9 c. c. 99/11 d. d. 8/12
Gi i: dung d ch HCl có pH = 5 ; [Hả ị
+
] = 10
-5
dung d ch NaOH có pH = 9; [Hị
+
] = 10
-9
==> [OH
-
] = 10
-5
dung d ch có pH = 8 nên dung d ch có tính baz [Hị ị ơ
+
] = 10
-8
==> [OH
-
] = 10
-6
G i Vọ
A
là th tích dung d ch Aể ị
G i Vọ
B
là th tích dung d ch Bể ị
Th tích dung d ch sau pha tr n = Vể ị ộ
A
+ V

V
B
- 10
-5
V
A
mol
Ta có: 10
-5
V
B
- 10
-5
V
A
= (V
A
+ V
B
)10
-6
V
A
/V
B
= 9/11 đáp án a
Đ i v i ch ng trình hoá h c ph thông th lo i bài t p trong dung d ch x y raố ớ ươ ọ ổ ể ạ ậ ị ả
gi a axit - baz di n ra r t ph c t p, đ c bi t là nh ng axit và baz trung bìnhữ ơ ễ ấ ứ ạ ặ ệ ữ ơ
và y u, c n h c sinh n m v ng các đ nh lu t trong dung d ch ( Đ nh lu t b oế ầ ọ ắ ữ ị ậ ị ị ậ ả
toàn n ng đ , đ nh lu t tác d ng kh i l ng, đ nh lu t b o toàn đi n tích ). Đ iồ ộ ị ậ ụ ố ượ ị ậ ả ệ ố


Nhờ tải bản gốc

Tài liệu, ebook tham khảo khác

Music ♫

Copyright: Tài liệu đại học © DMCA.com Protection Status