LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề1
Câu1[16877]
ChomạchđiệnxoaychiềuABkhôngphânnhánhgồmbađoạnnhỏ:đoạnAMcóđiệntrởthuầnR=80Ω;
đoạnMNcócuộncảm,vàđoạnNBcótụđiệnvớiđiệndungC.Bỏquađiệntrởcủadâynối.ĐặtgiữaA,B
mộthiệuđiệnthếxoaychiềuổnđịnhu=200√2.sin(100πt)Vthìtrongmạchxảyracộnghưởngđiệnvớigiátrị
hiệudụngcủacườngđộdòngđiệnlà2A.HiệuđiệnthếhiệudụnggiữaMvàBlà
A. 160V. B. 40V. C. 20V. D. 0.
Câu2[44136]Khicósóngdừngtrênsợidâyđànhồi2phầntửvậtchấttại2điểmbụnggầnnhaunhấtsẽdao
động:
A. ngượcpha B. cùngpha C. vuôngpha D. lệchpha
Câu3[47056]TạihaiđiểmAvàBtrênmặtchấtlỏngcóhainguồnphátsóngdaođộngtheophươngthẳng
đứngvớicácphươngtrìnhlầnlượtlàu
1
=a
1
cos(50πt+π/2)vàu
2
=a
2
cos(50πt+π).Tốcđộtruyềnsóngtrên
mặtchấtlỏnglà1(m/s).MộtđiểmMtrênmặtchấtlỏngcáchcácnguồnlầnlượtlàd
1
vàd
2
.Xácđịnhđiều
kiệnđểMnằmtrêncựcđại?(vớimlàsốnguyên)
A.
d
1
d
2
thìvậntốcvậtlàv
2
.Biênđộdao
độngcủavậtbằng
A. B. C. D.
Câu6[68859]TrênmặtnướccóhainguồngiốngnhauAvàBcáchnhau18cmđangdaođộngvuônggócvới
mặtnướctạomộtsóngcóbướcsónglà2,5cm.GọiMlàmộtđiểmtrênmặtnướccáchđềuhainguồnvàcách
trungđiểmOcủaABmộtkhoảng12cm.SốđiểmdaođộngngượcphavớinguồntrênđoạnOM:
A. 4 B. 5 C. 2 D. 1
Câu7[68982]Đặtđiệnápu=U
0
cosωt(U
0
vàωkhôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchRLCkhôngphânnhánh.
Biếtđộtựcảmvàđiệndungđượcgiữkhôngđổi.ĐiềuchỉnhtrịsốđiệntrởRđểcôngsuấttiêuthụcủađoạn
mạchđạtcựcđại.Khiđóhệsốcôngsuấtcủađoạnmạchbằng:
A. 0,85 B. 0,5 C. 1 D. 1/√2
Câu8[70817]ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngU=30√2VvàohaiđầuđoạnmạchRLCnốitiếp.
Biếtcuộndâythuầncảm,cóđộcảmLthayđổiđược.Khiđiệnáphiệudụnghaiđầucuộndâyđạtcựcđạithì
hiệuđiệnthếhiệudụnghaiđầutụđiệnlà30V.Giátrịhiệuđiệnthếhiệudụngcựcđạihaiđầucuộndâylà:
A. 60V B. 120V C. 30√2V D. 60√2V
Câu9[72280]MộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàtheophươngngangvớichukỳT,biênđộA.Khivậtđiqua
vịtrícânbằngthìngườitagiữcốđịnhđiểmchínhgiữacủalòxolại.Kểtừthờiđiểmđóvậtsẽdaođộngđiều
hoàvớibiênđộlà
A. A√2 B. A/2 C. 2A D. A/√2
Câu10[81600]HaiconlắclòxodaođộngđiềuhoàtrêncùngmộttrụcOx,cùngbiênđộA,cùngtầnsố,cùng
vịtrícânbằng.NgườitaquansátthấychúngđingangquanhauởvịtrímàliđộcóđộlớnbằngA/√2và
chuyểnđộngngượcchiềunhau.Hiệusốphacủahaiconlắccóthểnhậngiátrịnàotrongcácgiátrịsau:
A. π B. 3π/2 C. 2π/3 D. 5π/6
Câu11[82267]Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngtạinơicógiatốctrọngtrườngg.
đógiảm
B.
thoạtđầugiảm,sauđó
tăng
C. luôntăng D. luôngiảm
Câu14[91332]MạchRLCnốitiếpkhiđặtvàohiệuđiệnthếxoaychiềucótầnsốgócω(mạchcótínhcảm
kháng)vàchoωbiếnđổithìtachọnđượcmộtgiátrịcủaωlàmchocườngđộhiệudụngcótrịsốlớnnhấtlà
I
max
và2trịsốω
1
,ω
2
vớiω
1
ω
2
=200πthìcườngđộlúcnàylàIvớiI=I
max
/√2,choL=3/4π(H).Điện
trởcógiátrịlà
A. 150Ω B. 100Ω C. 50Ω D. 200Ω
Câu15[91641]Đặtđiệnápu=Ucos(100πt–π/3)(V)vàohaiđầumộtcuộncảmthuầncóđộtựcảm1/2π(H).
Ởthờiđiểmđiệnápgiữahaiđầutụđiệnlà150Vthìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà4A.Giátrịcườngđộ
dòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà
A. 4A B. 4√3A C. 2,5√2A D. 5A
Câu16[91810]ỞmặtnướccóhainguồnsóngA,Bdaođộngtheophươngvuônggócvớimặtnước,cóphương
trìnhu=acosωt,cáchnhau20cmvớibướcsóng5cm.IlàtrungđiểmAB.Plàđiểmnằmtrênđườngtrungtrực
củaABcáchImộtđoạn5cm.Gọi(d)làđườngthẳngquaPvàsongsongvớiAB.ĐiểmMthuộc(d)vàgầnP
nhất,daođộngvớibiênđộcựcđại.KhoảngcáchMPlà:
=25√10V.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlà
A. 25√6W B. 31,25√6W C. 50√2W D. 50√6W.
Câu20[112320]Trênmặtmộtchấtlỏng,cóhainguồnsóngkếthợpO
1
,O
2
cáchnhaul=24cm,daođộng
theocùngmộtphươngvớiphươngtrìnhu
O1
=u
O2
=Acosωt(ttínhbằngsAtínhbằngmm)Khoảngcáchngắn
nhấttừtrungđiểmOcủaO
1
O
2
đếncácđiểmnằmtrênđườngtrungtrựccủaO
1
O
2
daođộngcùngphavớiO
là9cm.Sốđiểmdaođộngvớibiênđộbằng0trênđoạnO
1
O
2
là:
A. 18 B. 16 C. 20 D. 14
Câu21[112343]TrongmạchdaođộngLClítưởng,nhữngđạilượngbiếnthiêncùngphalà
A.
điệntíchqcủatụvà
Câu23[112497]ChomạchđiệngồmđiệntrởRmắcnốitiếpvớicuộnthuầncảmL.Dòngđiệntrongmạchcó
dạngi=4cos
2
(ωt)A.Giátrịcườngđộhiệudụnglà:
A. I=2A. B. I=√2A. C. I=4A. D. I=√6A.
Câu24[112537]MạchđiệnxoaychiềuR,L,Cmắcnốitiếp.ĐiệnápởhaiđầuđoạnmạchU=U
0
cosωt.Chỉ
cóωthayđổiđược.Điềuchỉnhωthấykhigiátrịcủanólàω
1
hoặcω
2
(vớiω
1
>ω
2
)thìdòngđiệnhiệudụng
đềunhỏhơncườngđộhiệudụngcựcđạinlần(vớin>1).BiểuthứctínhRlà:
A. B. C. D.
Câu25[112672]Mộtlòxocókhốilượngkhôngđángkểtreomộtviênbinhỏcókhốilượngmthìkhicânbằng
lòxogiãn2cm.Khivậtđangđứngyênởvịtrícânbằngthìngườitatácdụngmộtngoạilựcbiếnthiêntuần
hoàncóphươngtrìnhF=F
o
cos(ωt)vớiF
0
khôngđổicònωthayđổiđược.Vớitầnsố4Hzthìbiênđộdao
độngcủavậtlàA
1
,vớitầnsố5HzthìbiênđộlàA
2
A. 1/√13. B. 1/√10. C. 2/√13. D. 2/√10.
Câu27[113379]Chohaichấtđiểmdaođộngđiềuhoàcùngphươngcùngtầnsốcóphươngtrìnhdaođộng
tươngứnglàx
1
=A
1
cos(ωt+φ
1
),x
2
=A
2
cos(ωt+φ
2
).Biếtrằng4x
1
2
+9x
2
2
=25,khichấtđiểmthứnhấtcó
liđộx
1
=2cmthìvậntốcbằng9cm/s.Khiđótốcđộchấtđiểmthứhaibằng:
A. 9cm/s B. 6cm/s C. 12cm/s D. 8cm/s
Câu28[114922]BađiểmA,O,Bcùngnằmtrênmộtđườngthẳngxuấtpháttừ.TạiOđặtmộtnguồnđiểm
phátsóngâmđẳnghướngrakhônggian,môitrườngkhônghấpthụâm.BiếtrằngmứccườngđộâmtạiAlà
65dB,tạiBlà25dB.MứccườngđộâmtạitrungđiểmcủađoạnABlà
A. 20dB B. 31,1dB C. 28,6dB D. 45dB
Câu29[115022]Mộtconlắcđơncóchiềudàil=1m,vậtcókhốilượngm=100√3gtíchđiệnq=10
Câu31[115360]Conlắclòxocóđộcứngk,chiềudàil,mộtđầugắncốđịnh,mộtđầugắnvàovậtcókhối
lượngm.KíchthíchcholòxodaođộngđiềuhoàvớibiênđộA=l/2trênmặtphẳngngangkhôngmasát.Khi
lòxođangdaođộngvàbịdãncựcđại,tiếnhànhgiữchặtlòxotạivịtrícáchvật1đoạnl.tốcđộdaođộngcực
đạicủavậtsauđólà
A. l√(6k/m) B. l√(k/6m) C. l√(k/2m) D. l√(k/3m)
Câu32[115686]Trênmộtsợidâyđànhồicósóngcơlantruyềnvớitốcđộ1m/stầnsố5Hz.XéthaiđiểmA,
Bcáchnhau5cmtrêndây.TạithờiđiểmtnàođóphầntửsợidâyởAvàBcóliđộtươngứnglà1,6mmvà
1,8mm.Coibiênđộsóngkhôngđổitrongquátrìnhtruyền.Biênđộsónglà:
A. 2,41mm. B. 5,8mm C. 3,4mm D. 2mm
Câu33[116150]Mộtkhungdâyquayđềutrongtừtrường vuônggócvớitrụcquaycủakhungvớitốcđộn=
1800vòng/phút.Tạithờiđiểmt=0,véctơpháptuyến củamặtphẳngkhungdâyhợpvới mộtgóc30
0
.Từ
thôngcựcđạigởiquakhungdâylà0,01Wb.Biểuthứccủasuấtđiệnđộngcảmứngxuấthiệntrongkhunglà:
A.
E=0,6πcos(30πt
π/6)V.
B.
E=0,6πcos(30πt+
π/3)V.
C.
E=0,6πcos(60πtπ/3)
V.
D.
E=0,6πcos(60πt+
π/6)V.
Câu34[116688]ĐoạnmạchABgồmhaiđoạnmạchAMvàMBmắcnốitiếp.ĐoạnAMgồmđiệntrởthuần
R
1
=40ΩmắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC=10
Câu38[142650]Mộtconlắclòxotreothẳngđứng,vậttreocókhốilượng500g.Kéovậtxuốngdướivịtrícân
bằng3cmrồitruyềnchonóvậntốc40cm/sthìkhivậttreođạtđộcaocựcđạilòxogiãn5cm.Lấygiatốc
trọngtrườngg=10m/s
2
.Vậntốccựcđạicủavậttrongquátrìnhdaođộnglà:
A. 50cm/s B. 100cm/s C. 80cm/s D. 60cm/s
Câu39[142651]Mộtconlắclòxotreothẳngđứng.Khivậtởvịtrícânbằngthìlòxodãn∆l.Kíchthíchcho
conlắcdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớichukìTthìthấythờigianđộlớngiatốccủaconlắc
khôngnhỏhơngiatốcrơitựdogtạinơiđặtconlắclàT/3.BiênđộdaođộngAcủaconlắclà:
A. Δl/2 B. (√3/2)Δl C. 2Δl D. (2/√3)Δl
Câu40[142652]Chomộtconlắclòxotreothẳngđứng.Mộthọcsinhtiếnhànhhailầnthínghiệmkíchthích
daođộngchoconlắc.Lầnthứnhất,nângvậtlênrồithảnhẹthìthờigianngắnnhấtvậtđếnvịtrílựcđànhồi
triệttiêulàt
1
.Lầnthứ2,đưavậtvềvịtrílòxokhôngbiếndạngrồithảnhẹthìthờigianngắnnhấtđếnlúclực
hồiphụcđổichiềulàt
2
.Tỉsốt
1
/t
2
=1/3.Tỉsốgiatốccủavậtvàgiatốctrọngtrườngởthờiđiểmthảvậttrong
lầnkíchthíchdaođộngthứnhấtlà:
A. 2/3 B. 3 C. 2 D. 2/√3
Câu41[142653]Đặtđiệnápu=U
0
cos100πtVvàohaiđầuđoạnmạchABgồmhaiđoạnmạchAMvàMB
mắcnốitiếp.ĐoạnmạchAMgồmđiệntrởthuần100ΩmắcnốitiếpvớicuộncảmthuầncóđộtựcảmL.
ĐoạnmạchMBchỉcótụđiệncóđiệndung(√3.10
4
o
thìcôngsuấttiêuthụcủamạchlà50W.ThayđổitụCđểu
AB
cùngphavới
ithìmạchtiêuthụcôngsuất
A. 200W B. 50W C. 100W D. 120W
Câu45[176182]ChomộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxtheophươngtrìnhx=2cos(πt/2+π/2),với
xtínhbằngcmvàtbằngs.Tínhtừthờiđiểmbanđâu,t=0,vậtđiquavịtríliđộx=–√2lầnthứ6tạithời
điểm
A. 5,5s B. 19s C. 9,5s D. 1,5s
Câu46[176189]Conlắclòxođặtnằmngangvớilòxocóđộcứngk=30N/mvàvậtnhỏcókhốilượngm=
100g.Khiconlắcđangđứngcânbằngthìmộtvậtnhỏcókhốilượngm'=50gchuyểnđộngdọctheotrụccủa
lòxovớivậntốcv'=50cm/stớivachạmvớim,sauvachạmhaivậtdínhnhau.Biênđộdaođộngcủahệsau
vachạmlà
A. 1,2cm B. 2,4cm C. 0,6cm D. 1,6cm
Câu47[176192]Mộtconlắcgồmlòxocóđộcứngk=10N/mvàvậtnhỏcókhốilượngm=100g,daođộng
trênmặtphẳngđỡnằmngang.Hệsốmasátgiữavậtvàmặtnganglàµ=0,2vàgiatốctrọngtrườnglàg=10
m/s
2
.Kéovậtdọctheotrụccủalòxo,lệchkhỏivịtrícânbằngmộtđoạn13cmrồibuôngnhẹchovậtdao
động.Sốlầnvậtđiquavịtrílòxokhôngbiếndạngvàquãngđườngvậtđiđượctừkhibắtđầudaođộngcho
đếnkhidừnghẳnlầnlượtlà
A. 2lần;25cm. B. 3lần;42cm. C. 5lần;73cm. D. 3lần;42,25cm.
Câu48[176193]TrênmặtthoángcủamộtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợpS
1
vàS
2
cáchnhau10cm,
đangdaođộngcùngphương,cùngtầnsố,vàvuôngphavớinhau.Biếtbướcsónglàλ=2cm.Sốbụngsóng
trênđoạnS
Cách2:dựavàobiểuthứccủasóngdừngcũngsẽra2điểmA,Bdaođộngngượcpha
*Tổngquát:trongsóngdừngtấtcảnhữngđiểmcùngmộtbósóngdaođộngcùngphavớinhauvàdaođộng
ngượcphavstấtcảcácđiểmthuộcbósóngkềbên
bài3;
+)PhươngtrìnhdaođộngtạiMdonguồn1gửitớilà:
+)PhươngtrìnhdaođộngtạiMdonguồn2gửitớilà:
ĐểchodaođộngtạiMlàcựcđạithìhiệuđộlệchphacủa2daođộngdo2nguồngửitớiMphảithỏamãn:
ChọnđápánC
bài4;
Đènchỉsángkhiđiệnáphaicựccủađèn
Dùngđườngtrònlượnggiácbiểudiễnutaxácđinhđượcthờigianbóngđènsángtrong1chukìlà:
Thờigianđènsángtrong1slà:
ChọnđápánB
bài5;Ápdụngcôngthứcđộclậpvớithờigianở2thờiđiểmtacó:
Lấytừngvếcủa(1)chiacho(2)tacó:
ChọnđápánB
bài6;Gọiphươngtrìnhdaođộngởnguồnlà:
Xét1điểmNnằmtrênđoạnOMcáchmỗinguồn1khoảnglàd
PhươngtrìnhdaođộngtạiNdomỗinguồngửitớilà:
PhươngtrìnhsóngtổnghợptạiNlà:
ĐểNngượcphavới2nguồnthì:
MàtacóNthuộcđoạnOMnên:
Có2giátrịkthỏamãn
ChọnđápánC
bài7;
ĐểPcựcđạithì
cựctiểu
ChọnđápánD
bài8;
•ThayđổiđộtựcảmLđểđiệnáphaiđầucuộncảmđạtgiátrịcựcđạikhiđótacóuvuôngphavới
ChọnđápánB
bài17;
bài18;+)Cuộndâykhôngthuầncảmr,L
+)Côngsuấttỏanhiệttrêncuộndâycựcđạikhimạchxảyrahiệntượngcộnghưởng
Khiđó
ChọnđápánD
bài19;Gọi làđộlệchphagiữađiệnáp2đầucuộndâyvàdòngđiện
ChọnđápánC
bài20;*)PhươngtrìnhsóngdaođộngtaiOlà:
*)Xét1điểmMtrêntrungtrựccách2nguồn1khoảnglàd(d>12cm)tacóphươngtrìnhsóngdaođộngtạiMlà:
*)ĐểMdaođộngcùngphavớiOtacó:
ĐiểmMgầnOnhấtvàdaođộngcùngphavớiOthì
Màtacó
Sốđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểutrênđoạnthẳngnối2nguồnlà:
Có16giátrịcủakthỏamãn
ChọnđápánB
bài21;+)q=u.cnênđiệntíchqcủatụvàđiệnápugiữa2đầutụđiệnbiếnthiêncùngpha
+)iquacuộncảmnhanhphahơnqcủatụlà iquacuộncảmcũngnhanhphahơnucủatụlà
+) nênđiệnáphaiđầucuộncảmnhanhphahơncườngđộdòngđiệnquacuộncảm1góc
ChọnđápánA
bài22;ThayđổiC
*)KhiV1cựcđạithìmạchxảyracộnghưởng
Mặtkháctacó:
*)KhiV2cựcđạithì
ChọnđápánC
bài23;
Dòngđiệnigồm2thànhphần
+)Thànhphầnkhôngđổi :
Dothànhphầnkhôngđổikhôngbịcuộncảmcảntrởnêntacócôngsuấtmạchdothànhphầnkhôngđổigâynên
là:
bài32;
AvàBdaođộngvuôngphanhau
ChọnđápánA
bài33;
ChọnđápánC
bài34;
chậmphahơni1góc
(cộngmáytínhnhưtổnghợpdaođộng)
ChọnđápánA
bài35;Lựcđànhồicủalòxotácdụngvàotường1lựcnéncóđộlớncựcđạikhilòxobịnéncựcđai
Vậtởvịtríbiênâm
Thờiđiểmvậtởvịtríbiênâmlầnđầutiênkểtừlúcbắtđầudaođộnglà:
ChọnđápánB
bài36; unhanhphahơnilà45độ
Thay
ChọnđápánB
bài37;Khicôngsuấtmạchcựcđạithìmạchxảyracộnghưởng
ChọnđápánA
bài41;
Vậy
bài42;
Do2daođộngngượcphanhau
+)Khi
ChọnđápánB
bài43;C1:Giảsử:
Xét1điểmMthuộcABcáchA1khoảnglàd
+)DaođộngtạiMdoAgửiđến:
+)DaođộngtạiMdoBgửiđến:
ĐểMcùngphavới2nguồnvàMdaođộngvớibiênđộcựcđạithì:
Tacó:
=5cm,φ=52
0
D. Mộtgiátrịkhác.
Câu2[27906]Mộtchấtđiểmcókhốilượngm=50gdaođộngđiềuhoàtrênđoạnthẳngMNdài8cmvớitần
sốf=5Hz.Khit=0,chấtđiểmquavịtrícânbằngtheochiềudương.Lấyπ
2
=10.Lựckéovềtácdụnglên
chấtđiểmtạithờiđiểmt=1/12scóđộlớnlà:
A. 1N B. 1,732N C. 10N D. 17,32N
Câu3[32878]Dòngđiệnchạyquamộtđoạnmạchcóbiểuthứci=√2cos(100πtπ/2)A,ttínhbằnggiây(s).
Trongkhoảngthờigiantừ0(s)đến0,01(s),cườngđộtứcthờicủadòngđiệncógiátrịbằngcườngđộhiệu
dụngvàonhữngthờiđiểm:
A. 2,5msvà7,5ms B. 5msvà15ms C. 1,67msvà8,33ms D. 1,67msvà5ms
Câu4[33029]Mộtvậtcókhốilượng0,1kgđồngthờithựchiệnhaidaođộngđiềuhoàx
1
=A
1
cos10tcmvàx
2
=6cos(10tπ/2)cmBiếthợplựccựcđạitácdụngvàovậtlà1N.BiênđộA
1
cógiátrị:
A. 6cm B. 9cm C. 8cm D. 5cm
Câu5[33884]Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtrênđoạnthẳngdài10cm.Khiphadaođộngbằngπ/3thìvậtcóvận
tốcv=−5π√3cm/s.Khiquavịtrícânbằngvậtcóvậntốclà:
A. 5πcm/s B. 10πcm/s C. 20πcm/s D. 15πcm/s
Câu6[39734]Tìmkếtluậnsai:Mộtconlắcđơncóchiềudàilđangdaođộngđiềuhòa.Khiconlắcđiquavị
trícânbằngthìngườitagiữcốđịnhhẳnđiểmchínhgiữacủadây.Sauđó:
A.
Nănglượngdaođộng
/2(dB)
D.
L
0
6(dB)
Câu8[46008]ChomạchđiệngồmcuộndâycóđiệntrởR=40ΩvàđộtựcảmL=0,8/πHnốitiếpvớitụđiện
cóđiệndungCthayđổiđược.Đặtvàohaiđầumạchđiệnmộthiệuđiệnthếu=100√10cos(100πt)V.KhiC=
C
o
thìhiệuđiệnthếhiệudụnggiữahaibảntụđạtgiátrịcựcđại.Khiđócôngsuấttiêuthụtrênmạchlà
A. P=250W B. P=5000W C. P=1250W D. P=1000W
Câu9[46057]Đặtđiệnápxoaychiềuu=U
0
cos(100πt+π/3)Vvàohaiđầumộtcuộncảmthuầncóđộtựcảm
L=1/2πH.Ởthờiđiểmđiệnápgiữahaiđầucuộncảmlà100√2Vthìcườngđộdòngđiệnquacuộncảmlà2
A.Biểuthứccủacườngđộdòngđiệnquacuộncảmlà
A.
i=2√3cos(100πtπ/6)
A
B.
i=2√3cos(100πt+
π/6)A
C.
i=2√2cos(100πt+
π/6)A
D.
i=2√2cos(100πtπ/6)
A
Câu10[52323]ChođoạnmạchxoaychiềugồmcuộndâythuầncảmL,tụđiệnCvàbiếntrởRmắcnốitiếp.
KhiđặtvàohaiđầumạchmộthiệuđiệnthếxoaychiềuổnđịnhcótầnsốfthìthấyLC=1/(4f
2
)cáchOmộtkhoảngnhỏnhấtlà
A. 3√3cm B. 6√6cm C. 4√4cm D. 6√3cm
Câu12[58952]ChođoạnmạchRLCnốitiếpcóCthayđổiđược.Banđầuđiềuchỉnhđểdungkhángcủatụlà
Zo.Từgiátrịđó,nếutăngdungkhángthêm20Ωhoặcgiảmdungkhángđi10Ωthìcôngsuấttiêuthụtrên
đoạnmạchnhưnhau.HỏitừZo,phảithayđổidungkhángcủatụnhưthếnàođểcôngsuấttiêuthụtrênđoạn
mạchlớnnhất?
A. Tăngthêm5Ω B. Tăngthêm10Ω C. Tăngthêm15Ω D. Giảmđi15Ω
Câu13[68972]MộtconlắclòxocóđộcứngK=100N/mgắnvớivậtnhỏmcókhốilượnglà400gamđược
đặttrên1mặtphẳngnằmngang.Hệsốmasátgiữavậtvàmặtphẳngnằmnganglà0,1.Banđầukéovậtdọc
theotrụclòxocáchvịtríOmộtđoạn10cmrồibuôngnhẹ.Lấyg=10m/s
2
.Bỏqualựccảncủakhôngkhí.
TínhtốcđộcủavậtkhiquavịtrícânbằngOlầnthứ2tínhtừlúcthả
A. 0,95m/s B. 1,39m/s C. 0,88m/s D. 1,45m/s
Câu14[72263]Mộtsợidâycănggiữa2điểmcốđịnhcáchnhau60cm.Haisóngcótầnsốgầnnhauliêntiếp
cùngtạorasóngdừngtrêndâylà84Hzvà98Hz.Biếttốcđộtruyềncủacácsóngtrêndâylàbằngnhau.Tốc
độtruyềnsóngtrêndâylà:
A. 1,44m/s B. 1,68m/s C. 16,8m/s D. 14,4m/s
Câu15[79851]Dòngđiệni=2cos(100πtπ/2)AchạyquađiệntrởR,điệnlượngdichuyểnquađiệntrởtrong
khoảngthờigian1/600skểtừthờiđiểmbanđầulà:
A. 0,853mC B. 3,333mC C. 0,427mC D. 4,216mC
Câu16[79877]Lòxonhẹcóđộcứngk,mộtđầutreovàođiểmcốđịnh,đầucònlạigắnvớiquảnặngcókhối
lượngm,tạivịtrícânbằnglòxodãnΔl.Ngườitakíchthíchchoquảnặngdaođộngđiềuhoàtheophương
thẳngđứngxungquanhvịtrícânbằngcủanóvớichukìT.Thờigianđộlớngiatốccủaquảnặngnhỏhơngia
tốctrọngtrườngtạinơitreoconlắc,khiquảnặngđitừvịtríthấpnhấtđếncaonhấtlàT/6.Biênđộdaođộng
củavậtbằng
A. 2Δl B. √3/2Δl C. √2Δl D. √3Δl
Câu17[85882]KhiđặtmộthiệuđiệnthếxoaychiềuvàohaiđầumạchRCthìbiểuthứcdòngđiệncódạngi
1
B. đènsánghơntrước. C.
đènsánghơnhoặc
kémsánghơntùy
thuộcvàođiệndung
củatụđiệnđómắc
thêm.
D.
độsángcủađènkhông
thayđổi.
Câu19[91641]Đặtđiệnápu=Ucos(100πt–π/3)(V)vàohaiđầumộtcuộncảmthuầncóđộtựcảm1/2π(H).
Ởthờiđiểmđiệnápgiữahaiđầutụđiệnlà150Vthìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà4A.Giátrịcườngđộ
dòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà
A. 4A B. 4√3A C. 2,5√2A D. 5A
Câu20[91902]TrênmặtnướccóhainguồnphátsóngkếthợplànguồnđiểmAvàBdaođộngtheophương
trình:u
A
=u
B
=acos(20πt).Coibiênđộsóngkhôngđổi.Ngườitađođượckhoảngcáchgiữa2điểmđứngyên
liêntiếptrênđoạnABlà3cmKhoảngcáchgiữahainguồnA,Blà30cmSốđiểmdaođộngvớibiênđộcực
đạitrênđoạnABcùngphavớinguồn.
A. 4 B. 3 C. 8 D. 9
Câu21[96170]ChomạchđiệnxoaychiềuRLCmắcnốitiếpcóR=100√3ΩvàLbiếnđổiđược;điệnáphai
đầuđoạnmạchcódạngu=U√2cos(100πt)(V).KhiL=2/πHthìU
LC
=U/2vàmạchcótínhdungkháng.Để
U
LC
=0thìđộtựcảmcógiátrịbằng:
A. 1/πH B. 4/πH C. 1/(3π)H D. 3/πH
hoặcω
2
=4ω
1
thìmạchđiệncócùng
hệsốcôngsuất.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchkhiđóbằng
A. 3/√13 B. 3/√12 C. 5/√12 D. 2/√13
Câu26[112591]HainguồnkếthợpA,Bcùngphatrênmặtthoángcủathuỷngân,coibiênđộkhôngđổi.Xét
vềmộtphíacủađườngtrungtrựccủaABtathấyvâncựcđạibậckđiquađiểmMcóhiệusốMAMB=12
mmvàvâncựcđạibậck+3cùngloạivớivânbậckđiquađiểmM'cóM'AM'B=36mm.Bướcsóngcógiá
trị
A. 4mm B. 16mm C. 12mm D. 8mm
Câu27[112758]LoacủamộtmáythuthanhcócôngsuấtP,phátâmđẳnghướngrakhônggian.TạiđiểmM
cómứccườngđộâmlà100dB.ĐểmứccườngđộâmtạiMchỉcòn70dBthìcôngsuấtcủaloaphảithayđổi
nhưthếnào?
A.
Phảităngcôngsuất
củaloa100lần
B.
Phảigiảmnhỏcông
suấtcủaloa10lần.
C.
Phảigiảmnhỏcông
suấtcủaloa1000lần
D.
Phảigiảmnhỏcông
suấtcủaloa10000lần.
Câu28[112766]ChomạchđiệnxoaychiềuABgồmđoạnAMchứađiệntrởthuầnR=20Ω,đoạnMNchứa
cuộndâycóđiệntrởr=10ΩvàđộtựcảmL=1/π(H),đoạnNBchứađiệndungCcóthểthayđổiđược.Điện
ápgiữahaiđầuđoạnmạchcóbiểuthứcu
=
u
NB
.HệsốcôngsuấtđoạnmạchMBbằng:
A. 0,5 B. 1/√2 C. √3/2 D. 0,8
Câu31[114607]SợidâyđànhồicóchiềudàiAB=1m,đầuAgắncốđịnh,đầuBgắnvàomộtcầnrungcó
tầnsốthayđổiđượcvàcoilànútsóng.Banđầutrêndâycósóngdừng,nếutăngtầnsốthêm30Hzthìsốnút
trêndâytăngthêm5nút.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà:
A. 20m/s B. 40m/s C. 24m/s D. 12m/s
Câu32[114736]MộtvòngdâycódiệntíchS=100cm
2
vàđiệntrởR=0,45Ω,quayđềuvớitốcđộgócω=
100rad/strongmộttừtrườngđềucócảmứngtừB=0,1Txungquanhmộttrụcnằmtrongmặtphẳngvòng
dâyvàvuônggócvớicácđườngsứctừ.Nhiệtlượngtỏaratrongvòngdâykhinóquayđược1000vònglà
A. 1,396J B. 0,354J C. 0,657J D. 0,698J
Câu33[115168]Trongthínghiệmgiaothoasóngtrênmặtnước,hainguồnA,Bcáchnhau9,4cmdaođộng
cùngpha,cùngbiênđộ,cùngtầnsố.GọiOlàtrungđiểmcủađoạnAB,điểmMtrênmặtnướcthuộcđoạnAB
cáchOmộtđoạn0,5cmluônđứngyên,tấtcảcácđiểmnằmtrongkhoảngMOđềudaođộng.Sốđiểmdao
độngcựcđạitrênABlà
A. 11 B. 7 C. 9 D. 13
Câu34[115191]MộtmạchđiênxoaychiềugồmbiếntrởR,cuộndâycóđộtựcảmLvàđiệntrởthuầnr,tụ
điệncóđiệndungCmắcnốitiếp(với|Z
L
Z
C
|>r).KhiR=R
1
hoặcR=R
2
thìcôngsuấttỏanhiệttrênbiến
1
R
2
r
2
=(R
0
+r)
2
Câu35[115274]MộtCLLXnằmngangkhôngmasátđangnằmyênởVTCB,độtngộttácdụnglênvậtnặng
mộtlực khôngđổidọctrụclòxothìthấyconlắcdaođộng.Khitốcđộvậtcựcđạithìlực độtngộtđổi
chiều.Tìmtỉsốđộngnăngvậtnặnglúctốcđộvậtcựcđạivàđộngnăngvậtnặnglúclòxokhôngbiếndạng.
A. 1,25 B. 2,232 C. 1,75 D. 1,125
Câu36[115377]Treoconlắcđơnvàotrầnmộtôtôtạinơicógiatốctrọngtrườngg=9,8m/s
2
.Khiôtôđứng
yênthìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắclà2s.Nếuôtôchuyểnđộngthẳngnhanhdầnđềutrênđườngnằm
ngangvớigiátốc2m/s
2
thìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắcxấpxỉbằng:
A. 1,94s B. 1,82s. C. 1,98s. D. 1,89s.
Câu37[115683]TrênmặtnướccóhainguồnkếthợpA,Bcáchnhau6cm,daođộngcùngphươngtrìnhu
1
=
u
2
=acos(200πt)cm.Tốcđộtruyềnsónglàv=0,8m/s.ĐiểmMtrênmặtchấtlỏngcáchđềuvàdaođộng
cùngphavớiA,BvàgầnABnhấtcóphươngtrìnhlà:
A.
u
V/m.Banđầungườitagiữchoquảcầusaochodâycó
phươngthẳngđứngrồibuôngnhẹ.Lựccăngdâykhiquavịtrícânbằngmớicủanólà:
A. 1,02N B. 1,04N C. 1,36N D. 1,39N
Câu40[116204]MạngđiệnbaphamắchìnhsaocóđiệnápphaU
P
=120V,và3tảitiêuthụA,B,Clàcác
điệntrởthuần.BiếtR
A
=R
B
=R
C
/2=12Ω.Cườngđộdòngđiệnhiệudụngtrêndâytrunghòalà
A. 0A. B. 10A C. 5A. D. 15A.
Câu41[119968]Mộtbóngđènốngđượcmắcvàonguồnđiệnxoaychiềuu=120√2cos(100πt)V.Biếtrằng
đènchỉsángkhihiệuđiệnthếgiữa2điệncựccủađènđạtgiátrị|u|≥84V.Biếtcườngđộdòngđiệntứcthời
quađènlài=0,2√2cos(100πt)A.Côngsuấttrungbìnhcủađènlà:
A. 22,6W B. 24,7W C. 27,4W D. 13,7W
Câu42[120704]Chomạchđiệnnhưhìnhvẽ.Đặtvàohaiđầuđoạnmạchđiệnápxoaychiềuu=
120√6cos(100πt)Vổnđịnh,thìđiệnáphiệudụnghaiđầuMBbằng120V,côngsuâttiêuthụtoànmạchbằng
360W;độlệchphagiữau
AN
vàu
MB
là90
0
,u
AN
vàu
AB
=
250/πμF.
D.
Ghépnốitiếp,C
0
=
250/πμF.
Câu44[122161]ChomạchđiệnkhôngphânnhánhRLC:R=60Ω,cuộndâythuầncảmcóL=0,2/πHtụđiện
cóC=1000/4πμF,tầnsốdòngđiện50Hz.Tạithờiđiểmt,hiệuđiệnthếtứcthờihaiđầucuộndâyvàhaiđầu
đoạnmạchcógiátrịlầnlượtlà:u
L
=20V;u=40V.DòngđiệntứcthờitrongmạchcógiátrịcựcđạiI
0
là:
A. √2A B. 2A C. √37A D. 2√37A
Câu45[122387]ChođoạnmachđiệnxoaychiềugồmRnốitiếpvớiL,điệntrởR=100Ω,cuộndâythuần
cảmcóL=√3/πH.Giảsửgiữahaiđầuđoạnmạchcóbiểuthứcu=400cos
2
(50πt+π/2)V.Tìmcườngđộ
dòngđiệnhiệudụngchạyquađoạnmạchđó?
A. 1/√2A B. 2A C. 3/√2A D. 4A
Câu46[123509]Trongviệctruyềntảiđiệnnăngđixa.Trongthựctế,đểgiảmcôngsuấttiêuhaotrênđường
dâyn
2
lầnthìphải:
A.
Giảmtiếtdiệncủadây
dẫnnlần.
B.
Giảmhiệuđiệnthến
2
vậntốcbằngbaonhiêuđểkhim
2
đếngămchặtvàom
1
làmcảhaivậtcùngdaođộng
theophươngtrụclòxovớibiênđộlớnnhấtlà6cm?Lấyg=10(m/s
2
)
A. 1,8m/s B. 1,9m/s C. 2,0m/s D. 2,1m/s
Câu49[143314]MộisợidâyABđànhồicăngdàil=120cm,haiđầucốđịnhđangcósóngdừngổnđịnh.Bề
rộngbụngsóng(trênphươngdaođộng)là4a.Khoảngcáchgầnnhấtgiữahaiđiểmdaođộngcùngphacócùng
biênđộbằngalà20cm.SốbụngsóngtrênABlà:
A. 4 B. 8 C. 1 D. 10
Câu50[143315]Mộtconlắclòxotreothẳngđứngdaođộngđiềuhòa.Khivậtnặngcáchvịtrícânbằng10cm
thìlòxokhôngbiếndạngvàvậntốccủavậtnặngbằng0.Lấyg=10(m/s
2
).Tốcđộcủavậtnặngởvịtríđộ
lớnlựcđànhồibằngđộlớnhợplựclà:
A. 50√3(cm/s) B. 50√2(cm/s) C. 25√2(cm/s) D. 25√3(cm/s)
CoveredbyĐặngBáDương&PhùngĐứcPhú&NguyễnNgọcÂn
Đápán
1.A 2.A 3.A 4.C 5.B 6.B 7.D 8.D 9.A 10.D
11.B 12.A 13.B 14.C 15.A 16.A 17.A 18.A 19.C 20.A
21.D 22.A 23.D 24.A 25.D 26.D 27.C 28.B 29.B 30.B
31.D 32.D 33.C 34.D 35.A 36.C 37.B 38.B 39.B 40.C
41.A 42.B 43.A 44.A 45.C 46.D 47.A 48.C 49.A 50.A
GiảiChiTiếtLuyệnđềđạihọcVậtlýĐề2
bài1;Vậntốccựcđạilà
DùnghìnhhọctrênhệtọađọxOy:Vẽ hợpvớiOx1góc
bài13;Saumỗinửachukỳbiênđộcủavậtgiảm1lượng:
→từlúcthảvậtđếnkhivậtđiquavịtríOlầnthứ2vậtđiđượcquãngđường:
Theođịnhluậtbảotoànnănglượngtacó:
→ChọnB
bài15;
•Tathấytạit=0,i=0nênq=Qo.
Chukì
Điệnlượngchuyểnquađiệntrởlàq.
Trongthờigian khiđóthì
→Điệnlượngchuyểndịch:
bài16;Tacó
MặtkháckhitừvịtríthấpnhấttớivịtrícaonhấtthờigianđólàT/6→
bài17;
Tacóvớicùngmộthiệuđiệnthếmàchohaidòngđiệncóbiênđộbằngnhaunhưvậytacó
Gọi làđộlệchphacủauvớiitronghaitrườnghợp
Tacó
→Pt
bài18;Mắcnốitiếptụđiệnvớiđènthìtổngtrởcủamạchtăngnên giảm
đènsángkémhơntrước.
bài19;
Đặtđiệnápuvàohaiđầucuộncảmthuầnnêntacó:
bài20;
Xét1điểmMnằmtrênABcáchnguồnA1đoạnlàd
PtdaođộngtạiMdonguồnAgửitới:
PtdaođộngtạiMdonguồnBgửitới:
PhươngtrìnhtổnghợptạiM:
ĐểMdaođộngvớibiênđộcựcđạivàcùngphavới2nguồnthì:
Mà0<d<30>
Có4giátrịcủak
ChọnđápánA
bài28;
Tathấy minkhi max (cộnghưởng)
Vìmạchcộnghưởngnên
bài29;ChiềudàicủadâylàL
Ứngvớitầnsố50Hzthìsốbósóngtrêndâylàn
Khităngtầnsốthêm10Hzthìlạicósóngdừngkếtiếp
Sốbósóngkhiđólàn+1
Mặtkháctanhậnthấy cũngchínhlàtầnsốbénhấtcủasóngđểtrêndâycósóngdừng(sốbósóngtrêndây
bằng1)
Tầnsốfđãgiảmđi40Hzsovớibanđầu
ChọnđápánB
bài30; sớmpha sovới sớmpha sovớicườngđộdòngđiện cuộndâycóđiệntrởnội
r.
trễpha sovới
trễpha sovớiUr
VậyhệsốcôngsuấttrênđoạnMBlà:
bài31;Sốnúttăngthêm5nútnênsốbụngtăngthêm5nút.
Vậyftỉlệthuậnvớik.
bài32;
ChọnđápánD
bài33;TheogiảthiếtđềbàithiMlàđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểugầnOnhất(Olàđiểmdaođộngvới
biênđộcựcđại)
SốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạitrênAB
Có9k.
bài34;Côngsuấttrên
ÁpdụngVietkhi và tacó:
Lạicókhi thìcôngsuấttỏanhiệttrêntoànmạchlớnnhất
bài35;VậtđangnằmởVTCBO,khitácdụngđộtngột1lựcFthìconlắcdaođộngviênbiênđộ vàvịtrícân
bằngmớilệchtheochiềuF1đoạnlàA_1(SovớiO).
Khitốcđộvậtcựcđạitứckhivậtởvịtrícânbằngmớithì .KhiFđộtngộtđổichiềuthìdễdàngthấy
+)Xétthànhphần1chiềumạchchỉcóR:
+)Xétthànhphầnxoaychiều,mạchcócảRvàL:
Dokháiniệmhiệudụngđượcxâydựngtrêncôngsuất
ChọnđápánC
bài46;Trongthựctế,đểgiảmcôngsuấthaophí lầnthìngườitatănghiệuđiệnthế2đầuđườngdâytrướckhi
truyềnlênnlần
ChọnđápánD
bài47;Cắtngắnlòxođi1đoạnlàlo/4thìchiềudàilòxocònlạilà3lo/4
Độcứngcủalòxotăng4/3lần
ChọnđápánA
bài48;Bảotoànnănglượnggiaiđoạn bắtđầuchuyểnđộngđếnlúcvachạmmềmvới thìđộbiếnthiên
độngnăngcủa chínhlàcôngcủalựcmasát:
vachạmvới làvachạmmềmnênvậntốccủa2vậtsauvachạmmềm:
Haivậtdaođộngvớibiênđộlớnnhất6cm
Thayvvào(2)
Thay vào(1)tínhđược
bài49;Biênđộbụngsónglà2a.
Mcóbiênđộlà
2điểmgầnnhấtdaođộngcùngphanênphảinằmtrêncùng1bụngsóng.
Sốbụngsónglà:
bài50;Khivậtnặngcáchvịtrícânbằng10cmthìlòxokhôngbiếndạngvàvậntốccủavậtnặngbằng0
Khiđộlớnlựcđànhồibằngđộlớnhợplựcthì:
LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề3
Câu1[16940]
ĐồthịbiếnđổitheothờigiancủahiệuđiệnthếvàcườngđộdòngđiệntrongđoạnmạchABnhưhìnhvẽ:
Tínhtổngtrởvàcôngsuấttiêuthụcủamạch.
A. Z=50Ω,P=100W. B. Z=100Ω,P=50W. C. Z=50Ω,P=50W. D. Z=50Ω,P=0W.
Câu2[34158]Chọncâusaikhinóivềđộngcơkhôngđồngbộbapha:
=2,4.Hỏisaukhoảngthời
gianngắnnhấtbằngbaonhiêuthì2chấtđiểmđóđingangquanhau
A. 0,3 B. 0,6 C. 0,4 D. 0,5
Câu5[51678]Mộtmạchđiệnxoaychiều(hìnhvẽ)gồmRLCnốitiếpmộtđiệnápxoaychiềucótầnsốf=50
Hz.BiếtRlàmộtbiếntrở,cuộndâycóđộtựcảmL=1/πH,điệntrởr=100Ω.TụđiệncóđiệndungC=10
4
/(2π)F.ĐiềuchỉnhRsaochođiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchAMπ/2sớmphasovớiđiệnápgiữahaiđiểm
MB,khiđógiátrịcủaRlà:
A. 85Ω B. 100Ω C. 200Ω D. 150Ω
Câu6[52901]Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatheophươngngangvớinănglượngdaođộng1Jvàlựcđàn
hồicựcđạilà10N.Olàđầucốđịnhcủalòxo.Khoảngthờigianngắnnhấtgiữa2lầnliêntiếpđiểmOchịulực
5.3
1/2
là0,1s.Tínhquãngđườnglớnnhấtmàvậtđiđượctrong0,4s
A. 84cm B. 4cm C. 6,4cm D. 60cm
Câu7[54032]Mộtmáybiếnápcóhiệusuất80%.Cuộnsơcấpcó150vòng,cuộnthứcấpcó300vòng.Hai
đầucuộnthứcấpnốivớimộtcuộndâycóđiệntrởthuần100Ω,độtựcảm318mH.Hệsốcôngsuấtmạchsơ
cấpbằng1.HaiđầucuộnsơcấpđượcđặtởđiệnápxoaychiềucóU
1
=100V,tầnsố50Hz.Tínhcườngđộ
hiệudụngmạchsơcấp:
A. 2A B. 1,8A C. 2,5A D. 1A
Câu8[54229]HainguồnsónggiốngnhauS
1
,S
2
trênmặtnướcdaođộngvớitầnsố100Hz.Sóngtruyềntrên
mặtnướckhôngbịsuygiảmvớitốcđộtruyềnlà0,2m/s.ChoS
1